Thảo luận mới nhất

Có một sự thật ít người để tâm: trẻ em xem gì sẽ dần hình thành nên cách chúng cảm nhận thế giới. Những câu chuyện tuổi thơ, những nhân vật hằng ngày gắn bó qua màn hình – đôi khi ảnh hưởng đến trẻ còn nhiều hơn một tiết đạo đức trong lớp học. 

Và chính vì thế, Wolfoo và Cuộc Đua Tam Giới ra đời không chỉ để "thỏa mãn" thị hiếu giải trí của trẻ em, mà còn để đặt một viên gạch quan trọng cho nền tảng nhân cách, cảm xúc và trí tưởng tượng của các thế hệ nhí Việt Nam.

Trong những năm gần đây, hoạt hình thế giới chứng kiến làn sóng "trưởng thành hóa" nội dung – nơi các bộ phim tưởng như dành cho trẻ em lại trở thành bản đồng ca cảm xúc dành cho cả gia đình. Từ Turning Red (Pixar, Mỹ), Encanto (Disney), đến Deep Sea (Trung Quốc), người xem dần yêu cầu nhiều hơn: không chỉ là giải trí đơn thuần, mà là sự thấu cảm, chiêm nghiệm và đồng hành tinh thần.

 Trong bối cảnh đó, Wolfoo và Cuộc Đua Tam Giới xuất hiện như một dấu ấn đáng nhớ của hoạt hình Việt Nam – không quá hào nhoáng, không tham vọng kỹ xảo cạnh tranh toàn cầu, nhưng lại đánh trúng vào điều quan trọng nhất mà một bộ phim nên làm: chạm vào trái tim.

Có những bộ phim hoạt hình chỉ để giải trí, để trẻ con cười vui trong phút chốc. Nhưng cũng có những bộ phim, dù hình hài là hoạt hình, vẫn đủ sức lay động trái tim – không chỉ của con trẻ mà cả người lớn. Wolfoo và Cuộc Đua Tam Giới là một bộ phim như vậy. Một tác phẩm thuần Việt, nhưng đầy chất quốc tế; dễ thương, dí dỏm nhưng cũng vô cùng sâu sắc và nhân văn.

 Ở bề mặt, đây là một cuộc phiêu lưu hào hứng, nơi cậu bé sói Wolfoo cùng cha mình – ông Wulfen – tham gia vào “cuộc đua Tam Giới” do chúa tể cáo Idra tổ chức. Những màn đua xe xuyên vũ trụ, băng qua những vùng đất kỳ ảo như thung lũng chocolate, bờ biển kẹo cứng, ốc đảo hạnh phúc, thực sự mang đến cảm giác mãn nhãn như một game hành động.

Wolfoo và cuộc đua Tam Giới là phần phim chiếu rạp mới nhất của thương hiệu Wolfoo - loạt phim hoạt hình nổi tiếng với trẻ em không chỉ ở Việt Nam mà còn tại tại toàn bộ 27 quốc gia thuộc Liên minh châu Âu như Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Pháp… kể từ Wolfoo và hòn đảo kì bí ra mắt từ 2023.

Cần phải nói là loạt hoạt hình Wolfoo gồm khoảng 2.700 tập phát sóng trên nền tảng Youtube, thuộc hệ sinh thái sáng tạo WOA của Công ty Sconnect Việt Nam. Ra mắt từ năm 2018, câu chuyện về chú sói nhỏ Wolfoo gặt hái được nhiều thành tích khủng với nút kim cương, cùng hơn 2 tỷ lượt xem hằng tháng. Đội ngũ sáng tạo xây dựng hình tượng Wolfoo từ hình ảnh và đặc tính của loài sói.

Remake luôn là một con dao hai lưỡi – đặc biệt khi nguyên tác đã quá nổi tiếng và chạm cảm xúc. The Last Wish (2019) – bản Trung Quốc – và The Last Ride Hàn Quốc (2016) đều từng khiến khán giả rơi nước mắt bởi câu chuyện “sống lần cuối” của một cậu trai trẻ mắc bệnh nan y. Bản Việt – Điều Ước Cuối Cùng – bước vào cuộc chơi đầy mạo hiểm ấy, mang theo không ít hoài nghi. Nhưng điều bất ngờ là: phim không cố gắng chạy theo bản gốc, mà chọn một lối đi riêng. Rất Việt. Rất dịu dàng. Rất cảm.

 Trên khung sườn kịch bản, Điều Ước Cuối Cùng giữ nguyên “xương sống” quen thuộc: nhân vật chính mắc bệnh nan y, có một điều ước rất “nhạy cảm” – muốn được làm đàn ông trước khi không còn cơ hội – và hai người bạn thân đồng hành giúp cậu thực hiện mong muốn cuối đời. Từ đó là một hành trình vừa hài hước vừa cảm động, dẫn khán giả đến nhiều cung bậc. Tuy nhiên, chính cách Việt hóa và chọn cách kể đã tạo nên sắc thái riêng biệt cho Điều Ước Cuối Cùng.

Điều ước cuối cùng xoay quanh câu chuyện về Hoàng (Avin Lu), cậu học sinh 18 tuổi mắc chứng ALS (hay còn gọi là bệnh xơ cứng teo cơ một bên, là một bệnh thoái hóa thần kinh ảnh hưởng đến các tế bào thần kinh vận động trong não và tủy sống). Hoàng chỉ còn sống được thời gian ngắn. Cậu ước mình mất “zin” trước khi sang thế giới bên kia. Vì thương bạn nên Long (Lý Hạo Mạnh Quỳnh) và Thy (Hoàng Hà) lập kế hoạch tìm người yêu cho Hoàng, dẫn đến hàng loạt những chuyện dở khóc, dở cười.

 Điều đầu tiên, tôi có lời khen ngợi bộ phim đề cập đến những vấn đề nhạy cảm về giới tính theo cách khá dễ thương và không gợi cảm giác thô tục, có màu sắc tương tự các phim thuộc thể loại tuổi mới lớn (coming of age) của phương Tây như Submarine (2010), Stand By Me (1986). Những câu thoại hay tình tiết “người nhớn” được đặc tả tiết chế, giàu ẩn dụ, phù hợp với đối tượng khán giả thuộc thế hệ gen Z.

Có một cảm giác thật đặc biệt khi bạn bước ra khỏi rạp chiếu sau một bộ phim Việt - không phải vì nó hoành tráng hay quá bi lụy, mà vì nó khơi lên trong bạn một câu hỏi rất người: “Nếu chỉ còn một ngày để sống, tôi sẽ ước điều gì?” Điều Ước Cuối Cùng làm được điều đó. Và với tôi, đây là một bộ phim không cần lên gân, không cần hô hào lớn tiếng, nhưng vẫn đủ sức lay động người xem bằng sự chân thành.

 Câu chuyện bắt đầu như một thanh âm nhẹ, thậm chí có phần hài hước. Hoàng - một cậu trai 18 tuổi mắc hội chứng xơ cứng teo cơ (ALS) - chỉ còn một tháng để sống. Giữa lằn ranh sống – chết tưởng chừng nghiệt ngã ấy, cậu không ước được khỏe lại, cũng không ước một phép màu. Điều cậu ước là… được “mất zin để trở thành đàn ông” theo đúng nghĩa đen. Một điều ước ngây ngô, nhạy cảm, và rất 18.

“Điều Ước Cuối Cùng” không tìm cách gây sốc bằng bi kịch, cũng không xây dựng mạch truyện với những cao trào kịch tính đẩy đến tận cùng. Thay vào đó, phim chọn hướng đi khó hơn một kịch bản tiết chế, nhẹ nhàng, nhưng luôn giữ được sợi dây cảm xúc liền mạch. Đạo diễn Đoàn Sĩ Nguyên, dù lần đầu cầm trịch một dự án điện ảnh dài hơi, đã cho thấy khả năng kiểm soát nhịp kể rất ổn định. Sự phân bổ các mảng miếng hài  bi được tiết chế hợp lý, mang đến một nhịp phim “thở” đúng lúc, “nghẹn” đúng chỗ.

 Kịch bản tận dụng tốt nguyên tắc “show, don’t tell”: những đoạn thoại ngắn, súc tích nhưng giàu tính gợi mở, các phân cảnh chuyển tiếp được chăm chút về cảm xúc nhiều hơn là sự kiện. Đặc biệt, motif “đi tìm bạn tình cho bạn sắp chết”, tưởng như có thể dễ trượt sang hướng gây hài phản cảm, lại được khai thác với sự tử tế và tỉnh táo. Nhờ đó, phim giữ được sự duyên dáng thay vì lố lăng, nhân văn thay vì sướt mướt.

Trong bối cảnh màn ảnh Việt đang chìm trong “cơn sốt” phim kinh dị với những câu chuyện u ám, thì Điều Ước Cuối Cùng xuất hiện như một làn gió nhẹ nhàng, ấm áp và đầy yêu thương. Bộ phim không cần “chiêu trò” hay những cú twist giật gân, mà chọn cho mình một chủ đề cảm xúc pha chút hài hước và giàu tính nhân văn – một lựa chọn không dễ, nhưng lại là “liều thuốc” chữa lành hữu hiệu cho các khán giả trong mùa hè này . 

 Phim xoay quanh nhân vật Hoàng do Avin Lu thủ vai, một cậu bạn trẻ đang sống những ngày cuối cùng của đời mình vì căn bệnh hiểm nghèo. Hoàng có một ước nguyện rất “đời”, đó là được làm đàn ông trước khi rời cõi đời. Cùng với hai người bạn thân – Thy (Hoàng Hà) và Long (Quỳnh Lý), vì để thực hiện điều ước cuối cùng mà tạo nên hàng loạt tình huống dở khóc dở cười. Từ quẹt ứng dụng hẹn hò, tìm cách tỏ tình, đến “bài tập vật lý về giao thoa” để tìm hiểu giới tính, tất cả đều được thể hiện một cách hài hước, duyên dáng.

Điều Ước Cuối Cùng là bộ phim Việt hiếm hoi gần đây khiến tôi phải ngồi lặng đi khi dòng chữ “The End” hiện lên màn ảnh. Không chỉ bởi câu chuyện xúc động hay phần hình ảnh chỉn chu, mà bởi chính diễn xuất – từ những khoảnh khắc nhỏ nhất – đã khiến tôi tin vào từng cảm xúc, từng con người trong thế giới ấy. Dàn diễn viên trẻ trung nhưng không non nớt, giàu tiềm năng nhưng không khoe mẽ, tạo nên một bộ ba hoàn hảo: Avin Lu, Hoàng Hà và Quỳnh Lý. Và trên nền diễn xuất ấy, cảm xúc của người xem như tôi được dẫn dắt một cách đầy tự nhiên, không gượng ép.

 Tôi đã từng lo ngại khi biết vai chính Hoàng – một cậu thanh niên mắc hội chứng ALS (xơ cứng teo cơ), chỉ còn một tháng để sống – được giao cho Avin Lu. Anh từng gây tiếng vang trong Em và Trịnh, nhưng vai trò lúc ấy là một Trịnh Công Sơn lãng đãng, mơ màng. Còn Hoàng – dù vẫn mang vẻ mơ mộng – lại là một vai diễn cực kỳ thách thức. Không còn đôi mắt điềm tĩnh hay ánh nhìn xa xăm, nhân vật này đòi hỏi những chuyển biến tâm lý dữ dội, nội tâm phong phú, và một sức biểu đạt mạnh mẽ – nhưng trong khuôn khổ một cơ thể đang dần bất động.