"Dưới Đáy Hồ" mở đầu bằng một bối cảnh tưởng chừng êm ả: chuyến đi chụp ảnh cưới của Tina và Hưng cùng nhóm bạn thân. Nhưng chỉ sau vài phân đoạn, bộ phim nhanh chóng trượt khỏi quỹ đạo lãng mạn để rơi vào hành trình kinh dị. Khi Hưng đột ngột mất tích bên hồ đá. Từ đó, các nhân vật không chỉ đối mặt với áp lực từ dư luận mà còn bước vào một cuộc điều tra đầy bất trắc, nơi niềm tin bị thử thách và sự thật bị giấu sâu dưới tầng tầng lớp lớp ký ức.

Điểm sáng tạo lớn nhất của Dưới Đáy Hồ không nằm ở những tình tiết giật gân hay bất ngờ, mà ở cách bộ phim chuyển hóa thể loại kinh dị truyền thống thành một trường phái kinh dị nội tâm – nơi sự sợ hãi không đến từ những thế lực siêu nhiên bên ngoài, mà xuất phát từ chính bên trong mỗi con người.

Motif song trùng (doppelgänger) vốn không mới trong điện ảnh thế giới, nhưng là một lãnh địa gần như bỏ ngỏ với điện ảnh Việt. Trong phim, những “bản sao” không phải là các thực thể tâm linh lạ kỳ, mà là những cái bóng tâm lý tượng trưng cho một phần con người bị lãng quên, bị chối bỏ hoặc bị đè nén đến mức hình thành một bản thể riêng biệt.

Chúng không đáng sợ vì hình dạng, mà vì chúng chính là mình, nhưng ở trạng thái trần trụi nhất, đau đớn nhất, yếu đuối nhất. Chúng đại diện cho sự thất vọng về bản thân, nỗi sợ bị phán xét, những lời chưa kịp nói, và cả những ước mơ bị bỏ lại. Việc để những cái bóng đó hiện hữu, bước ra khỏi tâm trí và trồi lên từ đáy hồ là cách bộ phim ép nhân vật và khán giả đối diện với bản ngã.

Ekip đã tận dụng xuất sắc bối cảnh Hồ Đá, biến một khung cảnh nên thơ trở thành một không gian ma mị, đầy ám ảnh. Ánh sáng tông lạnh, chuyển động máy rung và âm thanh nền dồn dập khiến không khí luôn trong trạng thái bất ổn.
Những cảnh quay dưới nước là điểm nhấn kỹ thuật đặc biệt, thể hiện sự đầu tư và mạo hiểm của đạo diễn Trần Hữu Tấn. Kết quả là những khung hình ấn tượng, vừa mang tính thẩm mỹ vừa tạo cảm giác nghẹt thở đúng nghĩa.

Điểm đáng khen là cách dựng song hành giữa hiện tại và quá khứ, giữa bản chính và bản sao. Không dùng flashback rườm rà, phim để quá khứ dần hiện ra qua những hình ảnh trồi lên từ đáy hồ, đúng như cách ký ức và ám ảnh vẫn bám lấy con người.
Thanh Duy vào vai Hùng – một chuyên gia trang điểm sống hai cuộc đời. Ban ngày là người hóa đẹp cho người khác, ban đêm là Drag Queen, khoác lên mình lớp hóa trang để sống thật với bản ngã.

Sự xuất hiện của Hùng không đơn thuần là một nhân vật phụ màu sắc, mà là đại diện cho cộng đồng queer trong điện ảnh Việt, một cộng đồng vốn thường bị rập khuôn, hài hóa hoặc bị loại bỏ khỏi những bộ phim chính thống. Nhưng trong Dưới Đáy Hồ, Hùng không bị khắc họa như một trò đùa. Ngược lại, đây là một nhân vật có chiều sâu, có tổn thương, có ẩn ức và có diễn biến nội tâm rõ ràng.

Đây không chỉ là vai diễn đặc biệt trong sự nghiệp của Thanh Duy, mà còn là dấu mốc táo bạo cho điện ảnh Việt khi chạm đến những thân phận bên lề bằng sự tôn trọng và cảm thông.
Nhìn chung "Dưới Đáy Hồ" là tác phẩm mang đậm tính chiêm nghiệm, đa tầng, và khai phá không gian tâm lý. Từ cách lựa chọn đề tài “song trùng”, khắc họa nỗi sợ mang tính ẩn dụ, cho đến sự tôn trọng với cộng đồng queer qua nhân vật Hùng, bộ phim cho thấy Trần Hữu Tấn không ngại thử thách và biết cách làm mới thể loại cũ.
* Bài viết của Trường Duy chia sẻ tại box Phim Việt Nam
Facebook - bình luận